đàn Kìm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ːn˨˩ ki̤m˨˩ɗaːŋ˧˧ kim˧˧ɗaːŋ˨˩ kim˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːn˧˧ kim˧˧

Danh từ[sửa]

đàn Kìm

  1. Tên gọi khác của đàn nguyệt.

Dịch[sửa]