Bước tới nội dung

đương cục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨəŋ˧˧ kṵʔk˨˩ɗɨəŋ˧˥ kṵk˨˨ɗɨəŋ˧˧ kuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨəŋ˧˥ kuk˨˨ɗɨəŋ˧˥ kṵk˨˨ɗɨəŋ˧˥˧ kṵk˨˨

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]