đại công cáo thành
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːʔj˨˩ kəwŋ˧˧ kaːw˧˥ tʰa̤jŋ˨˩ | ɗa̰ːj˨˨ kəwŋ˧˥ ka̰ːw˩˧ tʰan˧˧ | ɗaːj˨˩˨ kəwŋ˧˧ kaːw˧˥ tʰan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːj˨˨ kəwŋ˧˥ kaːw˩˩ tʰajŋ˧˧ | ɗa̰ːj˨˨ kəwŋ˧˥ kaːw˩˩ tʰajŋ˧˧ | ɗa̰ːj˨˨ kəwŋ˧˥˧ ka̰ːw˩˧ tʰajŋ˧˧ |
Tục ngữ[sửa]
đại công cáo thành
- Chỉ một ai đó cuối cùng cũng thành công trong một việc gì đó.