Bước tới nội dung

đỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

đỉ

  1. Trú.

Tính từ

[sửa]

đỉ

  1. Im lặng, âm thầm.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên