địa ốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭʔə˨˩ əwk˧˥ɗḭə˨˨ ə̰wk˩˧ɗiə˨˩˨ əwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiə˨˨ əwk˩˩ɗḭə˨˨ əwk˩˩ɗḭə˨˨ ə̰wk˩˧

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc 地屋.

Danh từ[sửa]

địa ốc

  1. () Xem bất động sản

Từ dẫn xuất[sửa]