địa ốc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗḭʔə˨˩ əwk˧˥ | ɗḭə˨˨ ə̰wk˩˧ | ɗiə˨˩˨ əwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiə˨˨ əwk˩˩ | ɗḭə˨˨ əwk˩˩ | ɗḭə˨˨ ə̰wk˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Trung Quốc 地屋.
Danh từ
[sửa]địa ốc
- (Cũ) Xem bất động sản