Bước tới nội dung

đồ mừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗo̤˨˩ mɨ̤ŋ˨˩ɗo˧˧ mɨŋ˧˧ɗo˨˩ mɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗo˧˧ mɨŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

đồ mừng

  1. Quà tặng.
    Đồ mừng đám cưới.