Thể loại:Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
(Trang trước) (Trang sau)
Trang trong thể loại “Thể loại:Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 488 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
B
- ba tăng
- bà bầu
- bà chúa
- bà ngoại
- bà nội
- bẳn gắt
- bẳn tính
- bắp thịt
- bả lả
- bận bịu
- bất ngờ
- bất nhã
- bất thình lình
- bật lửa
- bá súng
- bác ái
- bạc điền
- Bạch Cung
- bài tập
- bãi thải
- bản quyền
- bàng quang
- bao tải
- bào mòn
- báo đáp
- báo thù
- bè phái
- bệnh tật
- bi thảm
- bỉ ổi
- bí hiểm
- bích
- biên soạn
- biển báo
- biệt lập
- bịp bợm
- bịt mõm
- bô bá
- bỗ bã
- bố láo
- bông đùa
- bờ bụi
- bỏng
- bóp méo
- bù xù
- bực mình
- bưng
- buổi sáng
C
- căn dặn
- căn vặn
- cắt cổ
- cả tin
- câu nệ
- cầu khẩn
- cây leo
- cây trồng
- cải thiện
- cảm tạ
- càn rỡ
- cáng đáng
- cánh hẩu
- cao quý
- cáu bẳn
- cáu bẩn
- cáu gắt
- chà
- chặt chẽ
- chập tối
- chất lượng
- chật hẹp
- chán ngắt
- chành ành
- chảy máu
- chạy trời sao khỏi nắng
- chếnh choáng
- chỉ số
- chị em
- chia cắt
- chiên xù
- chiều lòng
- chiều ý
- chinh chiến
- chình ình
- chỉnh tề
- chịu lửa
- chịu nhiệt
- chơi khăm
- chơi xỏ
- chói lọi
- chữ điền
- chữ ký
- chữ nghĩa
- chữ nổi
- chưa biết chừng
- chứng giám
- chứng thực
- chú trọng
- chua chát
- chuyên khoa
- chuyện trò
- cổ nhân
- cổ xưa
- công cán
- công điện
- công kích
- công nợ
- cơ thể
- cờ vua
- có tài
- coi khinh
- con cháu
- con em
- con ông cháu cha
- cong queo
- cử động
- cứa cổ
- cực chẳng đã
- cực nhọc
- cực nhục
- cường điệu
- cướp bóc
- cứu giúp
- cứu vãn
- cục bộ
- cuốc
- cuối tuần
- cuỗm
- cuống cà kê
D
- đ
- đa dạng
- đa phương
- đăm
- đầu
- đầu gối
- đầu óc
- đầu sỏ
- đấu thầu
- đan xen
- đàn ông
- đáng sợ
- đạo mạo
- đáp số
- đau lòng
- đay nghiến
- đề phòng
- để ý
- đến nơi
- đến nơi đến chốn
- đen tối
- đèn hoa đăng
- đẹp lão
- đi
- điền
- điền sản
- đổ vỡ
- đối xử
- đồng chí
- đồng cỏ
- đồng điền
- đồng môn
- đồng ruộng
- đơn phương
- đon
- đpcm
- đường phố
- da bọc xương
- dẳng
- dắt dẫn
- dẫn dắt
- dây leo
- dáng dấp
- dáng vẻ
- dễ ợt
- dẹt
- diễn xuất
- dịu dàng
- du khách