Bước tới nội dung

đồng thân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ tʰən˧˧ɗəwŋ˧˧ tʰəŋ˧˥ɗəwŋ˨˩ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧ tʰən˧˥ɗəwŋ˧˧ tʰən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

đồng thân

  1. Bạn cùng học.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]