Bước tới nội dung

đồng thòa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ tʰwa̤ː˨˩ɗəwŋ˧˧ tʰwaː˧˧ɗəwŋ˨˩ tʰwaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧ tʰwa˧˧

Danh từ

[sửa]

đồng thòa

  1. Hợp kim của nhiều đồng với ít vàng.