độc chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwk˨˩ ʨət˧˥ɗə̰wk˨˨ ʨə̰k˩˧ɗəwk˨˩˨ ʨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwk˨˨ ʨət˩˩ɗə̰wk˨˨ ʨət˩˩ɗə̰wk˨˨ ʨə̰t˩˧

Danh từ[sửa]

  1. Chất độc, chất có thể làm chết người.
    Làm giảm độc chất.
    Ngừa độc chất.

Dịch[sửa]