động học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwŋ˨˩ ha̰ʔwk˨˩ɗə̰wŋ˨˨ ha̰wk˨˨ɗəwŋ˨˩˨ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˨˨ hawk˨˨ɗə̰wŋ˨˨ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

  1. Bộ phận của cơ học, bao gồm động lực họctĩnh học.