Bước tới nội dung

đức cao vọng trọng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨk˧˥ kaːw˧˧ va̰ʔwŋ˨˩ ʨa̰ʔwŋ˨˩ɗɨ̰k˩˧ kaːw˧˥ ja̰wŋ˨˨ tʂa̰wŋ˨˨ɗɨk˧˥ kaːw˧˧ jawŋ˨˩˨ tʂawŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨk˩˩ kaːw˧˥ vawŋ˨˨ tʂawŋ˨˨ɗɨk˩˩ kaːw˧˥ va̰wŋ˨˨ tʂa̰wŋ˨˨ɗɨ̰k˩˧ kaːw˧˥˧ va̰wŋ˨˨ tʂa̰wŋ˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 徳高重望.

Thành ngữ

[sửa]

đức cao vọng trọng

  1. Lời ca tụng những người có đạo đức cao cả, được người ta quý trọng.

Dịch

[sửa]