Bước tới nội dung

đoản mạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗwa̰ːn˧˩˧ ma̰ʔjk˨˩ɗwaːŋ˧˩˨ ma̰t˨˨ɗwaːŋ˨˩˦ mat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗwan˧˩ majk˨˨ɗwan˧˩ ma̰jk˨˨ɗwa̰ʔn˧˩ ma̰jk˨˨

Danh từ

[sửa]

đoản mạch

  1. Xem ngắn mạch.