Bước tới nội dung

đpcm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̤w˨˩ fa̰ːj˧˩˧ ʨɨŋ˧˥ mïŋ˧˧ɗiəw˧˧ faːj˧˩˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ mïn˧˥ɗiəw˨˩ faːj˨˩˦ ʨɨŋ˧˥ mɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəw˧˧ faːj˧˩ ʨɨŋ˩˩ mïŋ˧˥ɗiəw˧˧ fa̰ːʔj˧˩ ʨɨ̰ŋ˩˧ mïŋ˧˥˧

Từ viết tắt

[sửa]

đpcm

  1. (Toán học) Viết tắt của điều phải chứng minh.
    Vậy tam giác ABC vuông tại A (đpcm)‎.

Dịch

[sửa]