Bước tới nội dung

ūdens

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latvia

[sửa]

Danh từ

ūdens  (biến cách kiểu ūdeņi)

  1. (Hóa học) Nước (H2O).

Biến cách

Biến cách của ūdens (Biến cách thứ 2)
số ít số nhiều
danh cách ūdens ūdeņi
sinh cách ūdens ūdeņu
dữ cách ūdenim ūdeņiem
đối cách ūdeni ūdeņus
cách công cụ ūdeni ūdeņiem
định vị cách ūdenī ūdeņos
hô cách ūdeni ūdeņi