Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Latvia
Hiện/ẩn mục
Tiếng Latvia
1.1
Danh từ
1.1.1
Biến cách
Đóng mở mục lục
ūdens
42 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
Azərbaycanca
Беларуская
Български
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Íslenska
Italiano
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Кыргызча
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Монгол
ဘာသာမန်
Malti
Nederlands
Occitan
Polski
Português
Русский
Sängö
Srpskohrvatski / српскохрватски
Svenska
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Latvia
[
sửa
]
Danh từ
ūdens
gđ
(
biến cách kiểu ūdeņi
)
(
Hóa học
)
Nước
(H
2
O).
Biến cách
Biến cách của
ūdens
(Biến cách thứ 2)
số ít
số nhiều
danh cách
ūdens
ūdeņi
sinh cách
ūdens
ūdeņu
dữ cách
ūdenim
ūdeņiem
đối cách
ūdeni
ūdeņus
cách công cụ
ūdeni
ūdeņiem
định vị cách
ūdenī
ūdeņos
hô cách
ūdeni
ūdeņi
Thể loại
:
Mục từ tiếng Latvia
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ tiếng Latvia
Danh từ giống đực tiếng Latvia
Latvian second declension nouns
Latvian second declension nouns in -s
Latvian noun forms
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
ūdens
42 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài