Βικιλεξικό
Giao diện
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ βίκι (víki, “wiki”) + λεξικό (lexikó, “từ điển”), dịch sao phỏng từ tiếng Anh Wiktionary.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Βικιλεξικό (Vikilexikó) gt (số nhiều Βικιλεξικά)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Βικιλεξικό
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | Βικιλεξικό • | Βικιλεξικά • |
gen. | Βικιλεξικού • | Βικιλεξικών • |
acc. | Βικιλεξικό • | Βικιλεξικά • |
voc. | Βικιλεξικό • | Βικιλεξικά • |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ ghép trong tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp dịch sao phỏng từ tiếng Anh
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Anh
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như 'κιλό'