Bước tới nội dung

αριθμομηχανή

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa αριθμός (arithmós, số) +‎ -ο- (-o-) +‎ μηχανή (michaní, máy)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /a.ɾi.θmo.mi.xaˈni/
  • Tách âm: α‧ριθ‧μο‧μη‧χα‧νή

Danh từ

[sửa]

αριθμομηχανή (arithmomichanígc (số nhiều αριθμομηχανές)

  1. (toán học, electronics) Máy tính (thuật ngữ chính thức hơn)
    Đồng nghĩa: (hiếm hơn) κομπιουτεράκι (kompiouteráki)

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]