βιβλίο
Giao diện
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Hy Lạp cổ βιβλίον (biblíon).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]βιβλίο (vivlío) gt (số nhiều βιβλία)
- Sách.
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | βιβλίο (vivlío) | βιβλία (vivlía) |
gen. | βιβλίου (vivlíou) | βιβλίων (vivlíon) |
acc. | βιβλίο (vivlío) | βιβλία (vivlía) |
voc. | βιβλίο (vivlío) | βιβλία (vivlía) |
Đọc thêm
[sửa]- βιβλίο - Λεξικό της κοινής νεοελληνικής [Từ điển tiếng Hy Lạp tiêu chuẩn hiện đại], 1998, bởi Quỹ "Triantafyllidis".