Bước tới nội dung

βιβλίο

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp

[sửa]

Từ nguyên

Kế thừa từ tiếng Hy Lạp cổ βιβλίον (biblíon).

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú): /viˈvli.o/
  • Tách âm: βι‧βλί‧ο

Danh từ

βιβλίο (vivlío) gt (số nhiều βιβλία)

  1. Sách.

Biến cách

Biến cách của βιβλίο
số ít số nhiều
danh cách βιβλίο (vivlío) βιβλία (vivlía)
sinh cách βιβλίου (vivlíou) βιβλίων (vivlíon)
đối cách βιβλίο (vivlío) βιβλία (vivlía)
hô cách βιβλίο (vivlío) βιβλία (vivlía)

Đọc thêm