βροχή
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ βρέχω (brékhō, “mưa”) + -η (-ē, hậu tố danh từ trừu tượng).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]βροχή (brokhḗ) gc (gen. βροχῆς); biến cách kiểu 1 (Koine)
Biến tố
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value).
Hậu duệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Bản mẫu:R:Middle Liddell
- Bản mẫu:R:DGE
- Bản mẫu:R:Bailly
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Autenrieth, Georg (1891) A Homeric Dictionary for Schools and Colleges, New York: Harper and Brothers
- Bản mẫu:R:Woodhouse
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Hy Lạp Koine βροχή (brokhḗ, “rain”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]βροχή (vrochí) gc (số nhiều βροχές)
- Mưa, mưa rào.
- Το χώμα ρουφούσε διψασμένο τις πρώτες σταγόνες της φθινοπωρινής βροχής.
- To chóma roufoúse dipsasméno tis prótes stagónes tis fthinoporinís vrochís.
- Đất khát uống những giọt mưa mùa thu đầu tiên.
- η περίοδος των βροχών ― i períodos ton vrochón ― chu kỳ của mưa (mùa mưa)
- βροχή από πέτρες ― vrochí apó pétres ― mưa đá
- βροχή μετεωριτών ― vrochí meteoritón ― mưa sao băng
Biến cách
[sửa]Biến cách của βροχή
Từ liên hệ
[sửa]- αλεξιβρόχιο gt (alexivróchio, “umbrella”)
- βρεγμένος (vregménos, “wet”)
- βρέχω (vrécho, “to wet”)
- βρέχει ο ουρανός (vréchei o ouranós, “it's raining”)
- βροχερός (vrocherós, “rainy”)
- βροχηδόν (vrochidón, “like rain”)
- βρόχινος (vróchinos, “pluvious”)
- βροχο- (vrocho-, “pertaining to rain or rainfall”)
- βροχόμετρο gt (vrochómetro, “rain gauge”)
- βροχόνερο gt (vrochónero, “rainwater”)
- βροχοποιός gđ (vrochopoiós, “rainmaker”)
- βροχόπτωση gc (vrochóptosi, “rainfall”)
- όξινος βροχή (óxinos vrochí, “acid rain”)
Đọc thêm
[sửa]- βροχή - Λεξικό της κοινής νεοελληνικής [Từ điển tiếng Hy Lạp tiêu chuẩn hiện đại], 1998, bởi Quỹ "Triantafyllidis".
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ có hậu tố -η (cấp o) trong tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ oxytone
- tiếng Hy Lạp cổ giống cái Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ kiểu 1 có biến cách loại Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ giống cái Danh từ trong biến cách kiểu 1
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- tiếng Hy Lạp cổ entries with topic categories using raw markup
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp cổ
- Koine Greek
- grc:Atmospheric phenomena
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp kế thừa từ tiếng Hy Lạp Koine
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp Koine
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như 'γραμμή'
- Thời tiết/Tiếng Hy Lạp