γάτα

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Hy Lạp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɑtɑ/

Danh từ[sửa]

γάτα

  1. Con mèo.