πιγκουίνος
Giao diện
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]πιγκουίνος (pigkouínos) gđ (số nhiều πιγκουίνοι)
Biến cách
[sửa]Biến cách của πιγκουίνος
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | πιγκουίνος • | πιγκουίνοι • |
gen. | πιγκουίνου • | πιγκουίνων • |
acc. | πιγκουίνο • | πιγκουίνους • |
voc. | πιγκουίνε • | πιγκουίνοι • |
Đọc thêm
[sửa]- πιγκουίνος trên Wikipedia tiếng Hy Lạp.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Anh
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Wales
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Latinh
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hy Lạp
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như 'δρόμος'
- Liên kết mục từ tiếng Hy Lạp có tham số thừa