σύννεφο
Tiếng Hy Lạp[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hy Lạp Đông La Mã σύννεφο (súnnepho) < tiếng Hy Lạp Koine σύννεφος (súnnephos) < tiếng Hy Lạp cổ συν- (sun-) + νέφος (néphos).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
σύννεφο (sýnnefo) gt (số nhiều σύννεφα)
- Mây.
Biến cách[sửa]
biến cách của σύννεφο
Đồng nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
- πέφτω απ' τα σύννεφα (péfto ap' ta sýnnefa, “to come down to earth”)
- συννεφιά gc (synnefiá, “cloudy weather”)
- συννεφιάζω (synnefiázo, “become cloudy, cloud”)
Đọc thêm[sửa]
- Νέφος trên Wikipedia tiếng Hy Lạp.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp kế thừa từ tiếng Hy Lạp Đông La Mã
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp Đông La Mã
- Từ tiếng Hy Lạp kế thừa từ tiếng Hy Lạp Koine
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp Koine
- Từ tiếng Hy Lạp kế thừa từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Hy Lạp
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như 'άχυρο'
- tiếng Hy Lạp links with redundant alt parameters