τσιγάρο

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Hy Lạp[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Ý sigaro (thuốc lá).

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [tsiˈɣarɔ]
  • Tách âm: τσι‧γά‧ρο

Danh từ[sửa]

τσιγάρο (tsigárogt (số nhiều τσιγάρα)

  1. Thuốc lá.

Biến cách[sửa]

Xem thêm[sửa]

Đọc thêm[sửa]