ψόφος
Giao diện
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (cái chết, lạnh cóng): Kế thừa từ tiếng Hy Lạp Đông La Mã ψόφος (psóphos, “tiếng động lớn”) < tiếng Hy Lạp cổ ψοφῶ (psophô, “gây ra tiếng động lớn”). Các nghĩa, từ thời trung cổ.[1] Xem thêm ψοφάω (psofáo).
- (tiếng ồn): Được học từ tiếng Hy Lạp cổ ψόφος (psóphos) < ψό (psó, “chao ôi! sự xen vào của sự khinh miệt và ghê tởm”), căn tố từ nguyên không chắc chắn.
Danh từ
[sửa]ψόφος (psófos) gđ (số nhiều ψόφοι) (thường là số ít)
- (thông tục) Cái chết (đặc biệt là các loài động vật).
- (thông tục) Lạnh cóng.
- Κάνει ψόφο έξω!
- Kánei psófo éxo!
- Ngoài trời lạnh cóng!
Biến cách
[sửa]Biến cách của ψόφος
Đồng nghĩa
[sửa]- (cái chết): θάνατος gđ (thánatos), θανατικό gt (thanatikó)
- (lạnh cóng): ψοφόκρυο gđ (psofókryo), παγωνιά gc (pagoniá)
Từ dẫn xuất
[sửa]- κακό σκυλί ψόφο δεν έχει (kakó skylí psófo den échei, “a creaking door hangs longest”) (nghĩa đen: 'một con chó xấu xa không chết')
- κακό ψόφο να 'χεις (kakó psófo na 'cheis, “bạn có thể chết nặng!”)
Từ liên hệ
[sửa]- xem: ψοφάω (psofáo, “I die off”)
ψόφος (psófos) gđ (số nhiều ψόφοι)
- (sinh lí học, y học hoặc lỗi thời) Tiếng ồn. [2]
- μυϊκός ψόφος ― myïkós psófos ― tiếng cơ bắp
Biến cách
[sửa]Biến cách của ψόφος
Đồng nghĩa
[sửa]Không liên quan đến y học hay sinh lý:
Tham khảo
[sửa]- ▲ ψόφος - Λεξικό της κοινής νεοελληνικής [Từ điển tiếng Hy Lạp tiêu chuẩn hiện đại], 1998, bởi Quỹ "Triantafyllidis".
- ▲ Bản mẫu:R:Babiniotis 2002
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hy Lạp kế thừa từ tiếng Hy Lạp Đông La Mã
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp Đông La Mã
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp cổ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hy Lạp
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ thông tục trong tiếng Hy Lạp
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như 'δρόμος'
- Sinh lí học/Tiếng Hy Lạp
- Y học/Tiếng Hy Lạp
- Từ mang nghĩa lỗi thời trong tiếng Hy Lạp