Вьетнам
Giao diện
Tiếng Bashkir
[sửa]Từ nguyên
Chuyển tự
- Chữ Latinh: V’yetnam
Địa danh
Вьетнам
- Việt Nam (quốc gia ở châu Á).
- Эраға тиклем I йөҙ йыллыҡта хәҙерге көньяҡ Ҡытай һәм төньяҡ Вьетнам территорияһында боронғо вьеттарҙың бер нисә дәүләте була.
- Erağa tiklem I yöð yıllıqta xäðerge kön’yaq Qıtay häm tön’yaq V’yetnam territoriyahında boronğo v’yettarðıŋ ber nisä däwläte bula.
- Vào thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên, miền Nam Trung Quốc và miền Bắc Việt Nam có một số quốc gia cổ của người Việt Nam.
Tiếng Buryat
[sửa]Địa danh
Вьетнам (Vʹjetnam)
Tiếng Chuvash
[sửa]Từ nguyên
Chuyển tự
- Chữ Latinh: Vetnam
Địa danh
Вьетнам
Tiếng Kazakh
[sửa]Chuyển tự
- Chữ Latinh: Vetnam
Địa danh
Вьетнам
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Địa danh
Вьетнам (Vyetnam)
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /wetʰ.naˑm/
Địa danh
Вьетнам (Vʹjetnam)
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của Вьетнам
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | v'etnám |
| khoa học | v'etnam |
| Anh | vetnam |
| Đức | wetnam |
| Việt | vetnam |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Địa danh
Вьетнам gđ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bashkir
- Địa danh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bashkir
- Địa danh tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Buryat
- Địa danh tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Chuvash
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chuvash
- Địa danh tiếng Chuvash
- Mục từ tiếng Kazakh
- Địa danh tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Địa danh tiếng Kyrgyz
- ky:Việt Nam
- ky:Quốc gia
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Địa danh tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Nga
- Danh từ tiếng Nga