аблъко
Xem thêm: ꙗблъко
Tiếng Slav Đông cổ[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *ablъko.
Danh từ[sửa]
аблъко (ablŭko)
- Quả táo.
Biến cách[sửa]
Biến cách của аблъко (thân từ o cứng)
Số ít | Số kép | Số nhiều | |
---|---|---|---|
nom. | аблъко ablŭko |
аблъцѣ ablŭcě |
аблъка ablŭka |
gen. | аблъка ablŭka |
аблъку ablŭku |
аблъкъ ablŭkŭ |
dat. | аблъку ablŭku |
аблъкома ablŭkoma |
аблъкомъ ablŭkomŭ |
acc. | аблъко ablŭko |
аблъцѣ ablŭcě |
аблъка ablŭka |
ins. | аблъкъмь ablŭkŭmĭ |
аблъкома ablŭkoma |
аблъкꙑ ablŭky |
loc. | аблъцѣ ablŭcě |
аблъку ablŭku |
аблъцѣхъ ablŭcěxŭ |
voc. | аблъко ablŭko |
аблъцѣ ablŭcě |
аблъка ablŭka |
Tham khảo[sửa]
Tiếng Slav Giáo hội cổ[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- Chữ Glagolit: ⰰⰱⰾⱏⰽⱁ (ablŭko)
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *ablъko.
Danh từ[sửa]
аблъко (ablŭko) gt
- Quả táo.
Biến cách[sửa]
Biến cách của аблъко (thân từ o)
số ít | số kép | số nhiều | |
---|---|---|---|
nom. | аблъко ablŭko |
аблъцѣ ablŭcě |
аблъка ablŭka |
gen. | аблъка ablŭka |
аблъкоу ablŭku |
аблъкъ ablŭkŭ |
dat. | аблъкоу ablŭku |
аблъкома ablŭkoma |
аблъкомъ ablŭkomŭ |
acc. | аблъко ablŭko |
аблъцѣ ablŭcě |
аблъка ablŭka |
ins. | аблъкомъ, аблъкъмь ablŭkomŭ, ablŭkŭmĭ |
аблъкома ablŭkoma |
аблъкꙑ ablŭky |
loc. | аблъцѣ ablŭcě |
аблъкоу ablŭku |
аблъцѣхъ ablŭcěxŭ |
voc. | аблъко ablŭko |
аблъцѣ ablŭcě |
аблъка ablŭka |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Slav Đông cổ
- Từ tiếng Slav Đông cổ kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Đông cổ gốc Slav nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Slav Đông cổ
- tiếng Slav Đông cổ entries with topic categories using raw markup
- tiếng Slav Đông cổ entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- hard neuter o-stem nounstiếng Slav Đông cổ
- orv:Plants
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- tiếng Slav Giáo hội cổ terms with redundant script codes
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ gốc Slav nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- tiếng Slav Giáo hội cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Slav Giáo hội cổ
- hard thân từ o nounstiếng Slav Giáo hội cổ
- hard neuter thân từ o nounstiếng Slav Giáo hội cổ
- Thực vật/Tiếng Slav Giáo hội cổ