Bước tới nội dung

агентство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

агентство gt

  1. Cơ quan đại , chi nhánh; (информационное) hãng thông tin, hãng thông tấn, thông tấn xã.
    транспортное агентство — chi nhánh vận tải
    телеграфное агентство — hãng thông tấn, thông tấn xã

Tham khảo

[sửa]