актуальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]актуальный
- (насущнный) thời sự, trước mắt, cấp thiết, cấp bách, thiết yếu
- (злободневнный) nóng hổi, sốt dẻo
- (своевременнный) hợp thời, kịp thời.
- актуальный вопрос — vấn đề nóng hổi (thời sự)
Tham khảo
[sửa]- "актуальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)