Bước tới nội dung

актуальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

актуальный

  1. (насущнный) thời sự, trước mắt, cấp thiết, cấp bách, thiết yếu
  2. (злободневнный) nóng hổi, sốt dẻo
  3. (своевременнный) hợp thời, kịp thời.
    актуальный вопрос — vấn đề nóng hổi (thời sự)

Tham khảo

[sửa]