trước mắt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨək˧˥ mat˧˥ | tʂɨə̰k˩˧ ma̰k˩˧ | tʂɨək˧˥ mak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨək˩˩ mat˩˩ | tʂɨə̰k˩˧ ma̰t˩˧ |
Phó từ
[sửa]trước mắt
- Sờ sờ ai cũng trông thấy.
- Quyển sách ngay trước mắt mà cứ đi tìm.
Tính từ
[sửa]trước mắt
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trước mắt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)