Bước tới nội dung

sốt dẻo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sot˧˥ zɛ̰w˧˩˧ʂo̰k˩˧ jɛw˧˩˨ʂok˧˥ jɛw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂot˩˩ ɟɛw˧˩ʂo̰t˩˧ ɟɛ̰ʔw˧˩

Danh từ

[sửa]

sốt dẻo

  1. Nói thức ăn vừa mới nấu.
    Món ăn sốt dẻo.
  2. Nói tin tức mới nhận được hoặc mới xảy ra.
    Báo một tin sốt dẻo.

Tham khảo

[sửa]