анестэзія
Giao diện
Tiếng Belarus
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]анестэзі́я (anjestezíja) gc bđv (gen. анестэзі́і, không đếm được)
- Sự gây mê.
Biến cách
[sửa]Biến cách của анестэзі́я (dt bất động vật, chỉ có số ít, g.cái mềm, trọng âm a)
số ít | |
---|---|
nom. | анестэзі́я anjestezíja |
gen. | анестэзі́і anjestezíi |
dat. | анестэзі́і anjestezíi |
acc. | анестэзі́ю anjestezíju |
ins. | анестэзі́яй, анестэзі́яю anjestezíjaj, anjestezíjaju |
loc. | анестэзі́і anjestezíi |
Đọc thêm
[sửa]- “анестэзія”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org
Thể loại:
- Mục từ tiếng Belarus
- Liên kết mục từ tiếng Belarus có tham số thừa
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Belarus
- Danh từ tiếng Belarus không đếm được
- tiếng Belarus entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Belarus
- Danh từ bất động vật tiếng Belarus
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Belarus có giống cái mềm
- Danh từ tiếng Belarus có giống cái mềm trọng âm a
- Danh từ tiếng Belarus có trọng âm a