атрибут
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
атрибут gđ
- (филос.) (свойство) bản tính, đặc tính, thuộc tính.
- (принадлежность) đặc trưng, tượng trưng.
- (лингв.) Thuộc từ, thuộc ngữ.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)