атрибут
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của атрибут
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | atribút |
khoa học | atribut |
Anh | atribut |
Đức | atribut |
Việt | atribut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]атрибут gđ
- (филос.) (свойство) bản tính, đặc tính, thuộc tính.
- (принадлежность) đặc trưng, tượng trưng.
- (лингв.) Thuộc từ, thuộc ngữ.
Tham khảo
[sửa]- "атрибут", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)