барин

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

барин

  1. (помещик) địa chủ, quý tộc.
  2. (хозяин) ông chủ, chủ nhân.
  3. (thông tục)Kẻ đùn việc
  4. .
    жить барином — ngồi mát ăn bát vàng, ăn không ngồi rồi

Tham khảo[sửa]