басить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của басить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | basít' |
khoa học | basit' |
Anh | basit |
Đức | basit |
Việt | baxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
басить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "басить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)