Bước tới nội dung

бегло

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

бегло

  1. (легко, свободно) [một cách] trôi chảy, lưu loát, thông thạo.
    бегло читать — đọc trôi chảy
  2. (быстро, мельком) nhanh, mau lẹ, lướt qua.
    бегло взглянуть — đưa mắt nhìn qua (lướt qua)
  3. (поверхностно) [một cách] lướt qua, qua loa.
    бегло просматривать — xem qua loa
    бегло прочитывать — đọc lướt qua

Tham khảo

[sửa]