беглый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của беглый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | béglyj |
khoa học | beglyj |
Anh | begly |
Đức | begly |
Việt | begly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]беглый
- (лёгкий, свободный) trôi chảy, lưu loát, thông thạo.
- (быстрый, мимолётный) nhanh, mau lẹ.
- (поверхностный) lướt qua, qua loa.
- (уст.) (убежавший) chạy trốn, tẩu thoát, trốn thoát.
- в знач. сущ. м. уст. — kẻ trốn; (из тюрьмы) — người vượt ngục
- беглый огонь — воен. — hỏa lực cấp tập
- беглый гласный — лингв. — nguyên âm biến (ẩn hiện)
Tham khảo
[sửa]- "беглый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)