Bước tới nội dung

беглый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

беглый

  1. (лёгкий, свободный) trôi chảy, lưu loát, thông thạo.
  2. (быстрый, мимолётный) nhanh, mau lẹ.
  3. (поверхностный) lướt qua, qua loa.
  4. (уст.) (убежавший) chạy trốn, tẩu thoát, trốn thoát.
    в знач. сущ. м. уст. — kẻ trốn; (из тюрьмы) — người vượt ngục
    беглый огонь воен. — hỏa lực cấp tập
    беглый гласный лингв. — nguyên âm biến (ẩn hiện)

Tham khảo

[sửa]