беда
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của беда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bedá |
khoa học | beda |
Anh | beda |
Đức | beda |
Việt | beđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʲɪ.ˈda/
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-f-1d беда gc
- Tai họa, tai nạn, tai vạ, [điều] không may, rủi ro.
- вот беда! — tội nghiệp quá!
- попасть в бедау — lâm nạn
- быть в бедае — gặp tai nạn, bị tai họa
- в знач. сказ.:
- не беда! — không can gì, không sao
- беда в том, что... — không may là..., khổ (hiềm) một nỗi là...
- в том-то и беда — tai họa chính là ở đấy, không may chính là ở đấy
- .
- на бедау — không may
- как на бедау — như trêu tức, như trêu ngươi
- что за беда! — tai vạ quái gì!
- пришла беда, отворяй ворота — погов. — = họa vô đơn chí
Tham khảo
[sửa]- "беда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)