Bước tới nội dung

бежать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{|root=беж|vowel=а}} бежать Thể chưa hoàn thành

  1. Chạy; (об облаках) bay, bay từ từ.
    бежать рысью — chạy nhanh, chạy nước kiệu
    бежать во весь дух — chạy bở hơi tai
    бежать изо всех сил — chạy hết sức, chạy mau lắm
    бежать сломя голову — cắm đầu cắm cổ chạy
    бежать со всех ног — chạy ba chân bốn cẳng, chạy bán sống bán chết
  2. (о времени) trôi (đi) nhanh.
  3. (течь) chảy
  4. (при кипении) trào, giào.
    несов. и сов. — (спасаться бегством) — chạy trốn, bỏ chạy, rút chạy, đào tẩu
    бежать из тюрьмы — vượt ngục

Tham khảo

[sửa]