бежать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бежать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bežát' |
khoa học | bežat' |
Anh | bezhat |
Đức | beschat |
Việt | begiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]{{|root=беж|vowel=а}} бежать Thể chưa hoàn thành
- Chạy; (об облаках) bay, bay từ từ.
- бежать рысью — chạy nhanh, chạy nước kiệu
- бежать во весь дух — chạy bở hơi tai
- бежать изо всех сил — chạy hết sức, chạy mau lắm
- бежать сломя голову — cắm đầu cắm cổ chạy
- бежать со всех ног — chạy ba chân bốn cẳng, chạy bán sống bán chết
- (о времени) trôi (đi) nhanh.
- (течь) chảy
- (при кипении) trào, giào.
- несов. и сов. — (спасаться бегством) — chạy trốn, bỏ chạy, rút chạy, đào tẩu
- бежать из тюрьмы — vượt ngục
Tham khảo
[sửa]- "бежать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)