Bước tới nội dung

бездействовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

бездействовать Thể chưa hoàn thành

  1. (о человеке) không hoạt động, không làm việc, ngồi không.
  2. (Tình trạng) Không hoạt động, không làm việc, ngồi không.
  3. Vô tài, bất tài, không có tài.
  4. (о машине и т. п. ) ngừng chạy.
  5. (о человеке) người không có tài (vô tài, bất tài).
    бездействоватьая картина — bức tranh vẽ kém
  6. (о произведении) vụng về, không khéo.

Tham khảo

[sửa]