безобидный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của безобидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezobídnyj |
khoa học | bezobidnyj |
Anh | bezobidny |
Đức | besobidny |
Việt | bedobiđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]безобидный
- (невинный) không làm mếch lòng, không gây khó chịu
- (безвредный) vô hại, không có hại.
- безобидная шутка — câu nói đùa vô hại (vô thưởng vô phạt, không làm mếch lòng)
- безобидное существо — con người vô hại (hiền lành)
Tham khảo
[sửa]- "безобидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)