бесконечный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бесконечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | beskonéčnyj |
khoa học | beskonečnyj |
Anh | beskonechny |
Đức | beskonetschny |
Việt | bexconetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бесконечный
- (беспредельный) vô tận, vô cùng, vô hạn, vô bờ [bến], vô biên, vô cực
- (неисчислимый) vô kể, vô số.
- бесконечное пространство — không gian vô tận (vô hạn)
- бесконечный рассказ — [câu] chuyện trường giang đại hải
- бесконечная дорога — [con] đường dài vô tận
- бесконечная тоска — [nỗi] buồn vô hạn
- (thông tục) (посоянный, непрекращающийся) — không ngớt, không ngừng, không dứt, thường xuyên.
- бесконечные жалобы — những lời phàn nàn thường xuyên (không dứt)
- бесконечная десятичная дробь — мат. — số thập phân vô hạn
Tham khảo
[sửa]- "бесконечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)