бесчисленный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của бесчисленный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | besčíslennyj |
| khoa học | besčislennyj |
| Anh | beschislenny |
| Đức | bestschislenny |
| Việt | bextrixlenny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
бесчисленный
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “бесчисленный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)