божок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của божок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | božók |
khoa học | božok |
Anh | bozhok |
Đức | boschok |
Việt | bogioc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]божок gđ
- (статуэтка) ngẫu tượng, thần tượng, tượng thờ.
- (о человеке) thần tượng, người được sùng bái.
Tham khảo
[sửa]- "божок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)