Bước tới nội dung

бродячий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бродячий

  1. Đi lang thang, nay đây mai đó, rong.
    бродячая собака — chó chạy rông
    бродячие артисты — gánh hát rong
    бродячий образ жизни — cách sống nay đây mai đó

Tham khảo

[sửa]