брякать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
брякать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: брякнуть) ‚разг.
- (Kêu) Leng keng, lẻng kẻng, lẻng xẻng, loảng choảng, loảng xoảng; (Т) (производить шум) làm kêu leng keng (lẻng kẻng, lẻng xẻng, loảng choảng, loảng xoảng).
- (В) (с силой бросать) ném mạnh, vứt mạnh
- (ронять) đánh rơi, làm rơi.
- брякнуть что-л. на пол — ném mạnh cái gì xuống sàn
- (В) перен. (необдуманно говорить) nói bộp chộp.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)