Bước tới nội dung

брякать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

брякать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: брякнуть) ‚разг.

  1. (Kêu) Leng keng, lẻng kẻng, lẻng xẻng, loảng choảng, loảng xoảng; (Т) (производить шум) làm kêu leng keng (lẻng kẻng, lẻng xẻng, loảng choảng, loảng xoảng).
  2. (В) (с силой бросать) ném mạnh, vứt mạnh
  3. (ронять) đánh rơi, làm rơi.
    брякнуть что-л. на пол — ném mạnh cái gì xuống sàn
  4. (В) перен. (необдуманно говорить) nói bộp chộp.

Tham khảo

[sửa]