Bước tới nội dung

бульварный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бульварный

  1. (Thuộc về) Đại lộ, đường phố lớn.
  2. (перен.) Tầm thường, hèn kém, kém cỏi.
    бульварная газета — [tờ] báo lá cải
    бульварный роман — tiểu thuyết tầm thường

Tham khảo

[sửa]