бут
Giao diện
Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: but
Danh từ
[sửa]бут
Tiếng Kumyk
[sửa]Danh từ
[sửa]бут (but)
- chân.
Biến cách
[sửa]1si | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nominative | бутум (butum) | бутларым (butlarım) |
accusative | бутумну (butumnu) | бутларымны (butlarımnı) |
dative | бутумгъа (butumğa) | бутларыма (butlarıma) |
locative | бутумда (butumda) | бутларымда (butlarımda) |
ablative | бутумдан (butumdan) | бутларымдан (butlarımdan) |
genitive | бутумну (butumnu) | бутларымны (butlarımnı) |
1sn | Số ít | Số nhiều |
nominative | бутубуз (butubuz) | бутларыбыз (butlarıbız) |
accusative | бутубузну (butubuznu) | бутларыбызны (butlarıbıznı) |
dative | бутубузгъа (butubuzğa) | бутларыбызгъа (butlarıbızğa) |
locative | бутубузда (butubuzda) | бутларыбызда (butlarıbızda) |
ablative | бутубуздан (butubuzdan) | бутларыбыздан (butlarıbızdan) |
genitive | бутубузну (butubuznu) | бутларыбызны (butlarıbıznı) |
2si | Số ít | Số nhiều |
nominative | бутунгъ (butunğ) | бутларынгъ (butlarınğ) |
accusative | бутунгъну (butunğnu) | бутларынгъны (butlarınğnı) |
dative | бутунгъа (butunğa) | бутларынгъа (butlarınğa) |
locative | бутунгъда (butunğda) | бутларынгъда (butlarınğda) |
ablative | бутунгъдан (butunğdan) | бутларынгъдан (butlarınğdan) |
genitive | бутунгъну (butunğnu) | бутларынгъны (butlarınğnı) |
2sn | Số ít | Số nhiều |
nominative | бутугъуз (butuğuz) | бутларыгъыз (butlarığız) |
accusative | бутугъузну (butuğuznu) | бутларыгъызны (butlarığıznı) |
dative | бутугъузгъа (butuğuzğa) | бутларыгъызгъа (butlarığızğa) |
locative | бутугъузда (butuğuzda) | бутларыгъызда (butlarığızda) |
ablative | бутугъуздан (butuğuzdan) | бутларыбыздан (butlarıbızdan) |
genitive | бутугъузну (butuğuznu) | бутларыгъызны (butlarığıznı) |
3 | Số ít | Số nhiều |
nominative | буту (butu) | бутлары (butları) |
accusative | бутун (butun) | бутларын (butların) |
dative | бутуна (butuna) | бутларына (butlarına) |
locative | бутунда (butunda) | бутларында (butlarında) |
ablative | бутундан (butundan) | бутларындан (butlarından) |
genitive | бутуну (butunu) | бутларыны (butlarını) |
Tham khảo
[sửa]- Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Danh từ
[sửa]бут (but) (chính tả Ả Rập بۇت)
Đồng nghĩa
[sửa]- аяк (ayak)
Tiếng Nam Altai
[sửa]Danh từ
[sửa]бут (but)
Tham khảo
[sửa]- Čumakajev A. E., editor (2018), “бут”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Soyot
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: but
Danh từ
[sửa]бут
Tiếng Tofa
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: but
Danh từ
[sửa]бут
Tiếng Tuva
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: but
Danh từ
[sửa]бут
Thể loại:
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar
- Danh từ
- Danh từ tiếng Karachay-Balkar
- Mục từ tiếng Kumyk
- Danh từ tiếng Kumyk
- tiếng Kumyk entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Danh từ tiếng Kyrgyz
- tiếng Kyrgyz entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Danh từ tiếng Nam Altai
- tiếng Nam Altai entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Soyot
- Danh từ tiếng Soyot
- Mục từ tiếng Tofa
- Danh từ tiếng Tofa
- Mục từ tiếng Tuva
- Danh từ tiếng Tuva