Bước tới nội dung

бушевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

бушевать Thể chưa hoàn thành

  1. (о ветре, море и т. п. ) nổi sóng gió, nổi sóng to gió lớn.
  2. (thông tục)(буйствовать) nổi trận lôi đình, làm om sòm

Tham khảo

[sửa]