ваˮ
Giao diện
Tiếng Nenets lãnh nguyên
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Samoyed nguyên thuỷ *wåc < tiếng Ural nguyên thuỷ *woča.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ваˮ (waq)
- Hàng rào.
- Sân nhà.
- Xe trượt tuyết tuần lộc kéo.
Biến cách
[sửa]Biến cách của ваˮ (waq) (thường) | |||
---|---|---|---|
số ít | số đôi | số nhiều | |
nom. | ваˮ (waq) | вакʼ (wak) | вадˮ (wad) |
gen. | вадʼ (wad) | вакʼ (wak) | вадоˮ (wadoq) |
acc. | вадм (wadm°) | вакʼ (wak) | вадо (wado) |
all. | ват (wat°) | вакӑняʼ (wakănyah) | вакˮ (wak) |
loc. | вакӑна (wakăna) | вакӑняна (wakănyana) | вакӑˮна (wakăqna) |
abl. | вакӑд (wakăd°) | вакӑняд (wakănyad°) | вакӑт (wakăt°) |
pro. | ваˮӑмна (waqămna) | вакӑнямна (wakănyamna) | вадоˮмӑна (wadoqmăna) |
Đồng nghĩa
[sửa]- (hàng rào): марˮ (mar)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên
- Từ tiếng Nenets lãnh nguyên kế thừa từ tiếng Samoyed nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nenets lãnh nguyên gốc Samoyed nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nenets lãnh nguyên kế thừa từ tiếng Ural nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nenets lãnh nguyên gốc Ural nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nenets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có tham số head thừa
- tiếng Nenets lãnh nguyên entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách