Bước tới nội dung

ваˮ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nenets lãnh nguyên

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Samoyed nguyên thuỷ *wåc < tiếng Ural nguyên thuỷ *woča.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ваˮ (waq)

  1. Hàng rào.
  2. Sân nhà.
  3. Xe trượt tuyết tuần lộc kéo.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của ваˮ (waq) (thường)
số ít số đôi số nhiều
nom. ваˮ (waq) вакʼ (wak) вадˮ (wad)
gen. вадʼ (wad) вакʼ (wak) вадоˮ (wadoq)
acc. вадм (wadm°) вакʼ (wak) вадо (wado)
all. ват (wat°) вакӑняʼ (wakănyah) вакˮ (wak)
loc. вакӑна (wakăna) вакӑняна (wakănyana) вакӑˮна (wakăqna)
abl. вакӑд (wakăd°) вакӑняд (wakănyad°) вакӑт (wakăt°)
pro. ваˮӑмна (waqămna) вакӑнямна (wakănyamna) вадоˮмӑна (wadoqmăna)

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]