Bước tới nội dung

sân nhà

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: sàn nhà

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa sân + nhà.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sən˧˧ ɲa̤ː˨˩ʂəŋ˧˥ ɲaː˧˧ʂəŋ˧˧ ɲaː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂən˧˥ ɲaː˧˧ʂən˧˥˧ ɲaː˧˧

Từ tương tự

Danh từ

sân nhà

  1. (thể thao) Sân bóng của đội mình, khi thi đấu.
    Lợi thế sân nhà.
    Để thua ngay trên sân nhà.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam